Khóa 2: Tự học tiếng Hàn thật dễ - Sơ cấp 2
PHẦN 1 - 만남 GẶP GỠ
Bài 1: 만남 Gặp gỡ (Từ vựng, ngữ pháp)
Học thử
Bài 2: 만남 Gặp gỡ (Kỹ năng viết)
Bài 3: 만남 Gặp gỡ (Kỹ năng đọc, nói)
PHẦN 2 - 약속 CUỘC HẸN
Bài 4: 약속 Cuộc hẹn (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 5: 약속 Cuộc hẹn (Ngữ pháp tiếp)
Bài 6: 약속 Cuộc hẹn (Kỹ năng viết)
Bài 7: 약속 Cuộc hẹn (Kỹ năng đọc, nói)
PHẦN 3 - 물건 사기 MUA SẮM
Bài 8: 물건 사기 Mua sắm (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 9: 물건 사기 Mua sắm (Từ vựng, ngữ pháp) Phần 2
Bài 10: 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng viết)
Bài 11: 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 12: 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
PHẦN 4 - 병원 BỆNH VIỆN
Bài 13: 병원 Bệnh viện (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 14: 병원 Bệnh viện (Kỹ năng viết)
Bài 15: 병원 Bệnh viện (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 16: 병원 Bệnh viện (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
PHẦN 5 - 편지 THƯ TÍN
Bài 17: 편지 Thư tín (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 18: 편지 Thư tín (Kỹ năng viết)
Bài 19: 편지 Thư tín (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 20: 편지 Thư tín (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
PHẦN 6 - 교통 GIAO THÔNG
Bài 21: 교통 Giao thông (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 22: 교통 Giao thông (Kỹ năng viết)
Bài 23: 교통 Giao thông (Kỹ năng đọc, nói)
PHẦN 7 - 전화 ĐIỆN THOẠI
Bài 24: 전화 Điện thoại (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 25: 전화 Điện thoại (Kỹ năng viết)
Bài 26: 전화 Điện thoại (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 27: 전화 Điện thoại (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
PHẦN 8 - 영화 PHIM ẢNH
Bài 28: 영화 Phim ảnh (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 29: 영화 Phim ảnh (Kỹ năng viết)
Bài 30: 영화 Phim ảnh (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 31: 영화 Phim ảnh (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
PHẦN 9 - 휴일 NGÀY NGHỈ
Bài 32: 휴일 Ngày nghỉ (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 33: 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng viết)
Bài 34: 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 35: 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
PHẦN 10 - 외모 NGOẠI HÌNH
Bài 36: 여행 Ngoại hình (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 37: 여행 Ngoại hình (Kỹ năng viết)
Bài 38: 여행 Ngoại hình (kỹ năng đọc, nói)
PHẦN 11 - 여행 DU LỊCH
Bài 39: 여행 Du lịch (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 40: 여행 Du lịch (Kỹ năng viết)
Bài 41: 여행 Du lịch (kỹ năng đọc, nói)
Bài 42: 여행 Du lịch (kỹ năng đọc, nói) Phần 2
PHẦN 12 - 공공장소 NƠI CÔNG CỘNG
Bài 43: 공공장소 Nơi công cộng (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 44: 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng viết)
Bài 45: 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 46: 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
PHẦN 13 - 도시 THÀNH PHỐ
Bài 47: 도시 Thành phố (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 48: 도시 Thành phố (Kỹ năng viết)
Bài 49: 도시 Thành phố (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 50: 도시 Thành phố (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
PHẦN 14 - 계획 KẾ HOẠCH
Bài 51: 계획 Kế hoạch (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 52: 계획 Kế hoạch (Kỹ năng viết)
Bài 53: 계획 Kế hoạch (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 54: 계획 Kế hoạch (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
PHẦN 15 - 한국 생활 CUỘC SỐNG TẠI HÀN QUỐC
Bài 55: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 56: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Kỹ năng viết)
Bài 57: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Kỹ năng đọc, nói)